Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (擻)
[sòu]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 17
Hán Việt: TẨU
chọc; thọc。用通条插到火炉里抖动,使炉灰掉下去。
擞火。
chọc lửa.
把炉子擞一擞。
chọc lò một chút.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.