Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt




Bộ 50 巾 cân [4, 7] U+5E0C
希 hi
xi1
  1. (Tính) Ít. ◎Như: ki hi hầu ít, hiếm, hi hãn hiếm có, hi kì lạ lùng ít thấy.
  2. (Tính) Vô hình.
  3. (Động) Mong. ◎Như: hi kí mong cầu, hi vọng mong ngóng.

希拉剋 hi lạp khắc
希望 hi vọng
希臘 hi lạp



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.