Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
士夫


士夫 sĩ phu
  1. Ngày xưa, chỉ người thuộc tầng lớp đại phu.
  2. Người có học thức.
  3. Lớp người trí thức.
  4. Người đàn ông trẻ tuổi.
  5. Chỉ chung đàn ông.
  6. Văn nhân.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.