Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
地軸


地軸 địa trục
  1. (Địa) Đường thẳng giả tưởng xuyên qua trái đất từ Bắc cực tới Nam cực, thẳng góc với mặt phẳng ngang xích đạo.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.