Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
地界


地界 địa giới
  1. Chỗ giới hạn của một khu vực. ◇Hồng Lâu Mộng : Khứ tuế ngã đáo Kim Lăng địa giới, nhân dục du lãm Lục Triều di tích , (Đệ nhị hồi) Năm ngoái tôí đến vùng Kim Lăng, vì muốn đi thăm di tích Lục Triều.
  2. Chỗ giáp ranh của hai địa phương.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.