Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[shěn]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 9
Hán Việt: THẪN
mỉm cười; cười。微笑。
不值一哂。
chả đáng cười chút nào.
Từ ghép:
哂纳



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.