Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
名義


名義 danh nghĩa
  1. Danh xưng và ý nghĩa, nhân cái danh mà sanh ra cái nghĩa.
  2. Danh dự và đạo nghĩa.
  3. Bề ngoài, hình thức. ★Tương phản: thực chất .




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.