|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
办
| Từ phồn thể: (辦) | | [bàn] | | Bộ: 力 - Lực | | Số nét: 4 | | Hán Việt: BIỆN | | | 1. xử lý; lo liệu; làm。办理;处理;料理。 | | | 办入学手续 | | làm thủ tục nhập học | | | 2. sáng lập; lập; mở; kinh doanh; tổ chức。创设;经营。 | | | 办工厂 | | mở nhà máy | | | 办学校 | | lập trường học | | | 严办 | | nghiêm trị | | | 3. mua; mở; mua sắm; bài trí。采购;置备。 | | | 办货 | | mua hàng | | | 办酒席 | | mở tiệc rượu | | Từ ghép: | | | 办案 ; 办报 ; 办不到 ; 办差 ; 办得到 ; 办法 ; 办稿 ; 办公 ; 办公会议 ; 办公室 ; 办公桌 ; 办好 ; 办后事 ; 办理 ; 办事 ; 办事处 ; 办事员 ; 办学 ; 办置 ; 办罪 |
|
|
|
|