Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
不省


不省 bất tỉnh
  1. Mê man không biết gì. Cũng nói là bất tỉnh nhân sự ngất đi, không còn biết việc gì xảy ra.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.