|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不可
| [bùkě] | | | 1. không thể; không được; không sao; bất khả; không thể ... được。不可以;不能够。 | | | 不可偏废 | | không được bên trọng bên khinh; không được thiên lệch | | | 不可动摇 | | không được dao động | | | 二者缺一不可 | | hai điều không thể thiếu một; không thể thiếu bên nào cả | | | 2. không được; không ... không được; không thể không。'非...不可',表示必须或一定。 | | | 今天这个会很重要,我非去不可 | | buổi họp hôm nay rất quan trọng, tôi không thể không đi. |
|
|
|
|