Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
émulation


[émulation]
danh từ giống cái
sự thi đua
Esprit d'émulation
óc tranh đua
L'émulation en classe
sự thi đua (học tập) trong lớp



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.