Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ác


(tiếng địa phương) corbeau
(văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) (cũng nói ác vàng) soleil
ác tà
le soleil couchant
méchant; cruel; féroce
Con người ác
personne méchante
rigoureux; sévère; dur
Cái rét ác
un froid rigoureux
Trận đánh ác
une dure bataille
vilain
Chơi một vố ác
jouer un vilain tour
(mỉa mai, thông tục) chic, chouette; formidable
Bộ quần áo ác lắm
un costume très chic
ác đấy!
c'est chouette!
bourgeon
vặt chồi (cây)
enlever les bourgeons
gửi trứng cho ác
donner la brebis à garder au loup
ác giả ác báo
le mal retourne à celui qui le fait; le mal appelle le mal; suivant la loi du talion
cải ác quy thiện
abandonner le mal pour le bien



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.