Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
water-drinker




water-drinker
['wɔ:tə'driηkə]
danh từ
người kiêng rượu, người không rượu chè
người chữa bệnh bằng nước khoáng; người an dưỡng, người nghỉ mát


/'wɔ:tə,driɳkə/

danh từ
người kiêng rượu

Related search result for "water-drinker"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.