|
Từ điển Đức Việt (German Vietnamese Dictionary)
vorhanden
{available} sẵn có để dùng, sẵn sàng để dùng, có thể dùng được, có thể kiếm được, có thể mua được, có hiệu lực, có giá trị
{existent} tồn tại, hiện có, hiện nay, hiện thời
{extant} hiện còn
{present} có mặt, hiện diện, hiện tại, nay, này, sẵn sàng, sẵn sàng giúp đỡ
noch vorhanden {on the map}
vorhanden sein {to be available; to exist}
reichlich vorhanden {abounding}
es ist nichts mehr vorhanden {there is no more left}
|
|
|
|