Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
viscount




viscount
['vaikaunt]
danh từ, viết tắt là Vis
tử tước (nhà quý tộc xếp cao hơn nam tước và thấp hơn bá tước ở Anh)
danh hiệu xã giao của người con trai cả của một bá tước
Viscount Linley
tử tước Linley


/'vaikaunt/

danh từ
tử tước

Related search result for "viscount"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.