versatile
versatile | ['və:sətail] | | tính từ | | | linh hoạt; nhiều tài; tháo vát | | | versatile writer/athlete | | nhà văn/lực sĩ nhiều tài | | | a versatile mind | | một đầu óc tháo vát | | | nhiều tác dụng; đa năng (dụng cụ, máy..) | | | hay thay đổi; không kiên định | | | a versatile loyalty | | lòng trung thành không kiên định | | | (động vật học); (thực vật học) lắc lư (bao phấn nhị hoa, râu sâu bọ) |
/'və:sətail/
tính từ nhiều tài, uyên bác; linh hoạt versatile writer nhà văn nhiều tài versatile genius thiên tài uyên bác hay thay đổi, không kiên định a versatile loyalty lòng trung thành không kiên định (động vật học); (thực vật học) lắc lư (bao phấn nhị hoa, râu sâu bọ)
|
|