|
Từ điển Italian Vietnamese
uscita
danh từ - {exit} (sân khấu) sự đi vào (của diễn viên), sự ra, sự đi ra, sự đi khỏi, lối ra, cửa ra, sự chết, sự lìa trần, (sân khấu) vào, đi vào, (nghĩa bóng) chết, lìa trần, biến mất - {way out} - {gate; leaving} - {coming out} - {going out; outlet} - {outgo} đi trước, vượt lên trước, (nghĩa bóng) vượt, hơn, đi ra, tiền chi tiêu, sự đi ra, sự tuôn ra, sự chảy ra, sự phát ra - {release; ending; issue; witty remark; logoff} - {process of signing off from a computer system or program (Computers)}
|
|
|
|