Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
universalité


[universalité]
danh từ giống cái
tính phổ biến, tính phổ cập
L'universalité d'une vérité
tính phổ biến của một chân lý
tính toàn năng, sự toàn năng
L'universalité de ce savant
sự toàn năng của nhà bác học ấy
(triết học) tính toàn xưng
(luật học, pháp lý) toàn bộ tài sản
(từ cũ, nghĩa cũ) toàn thể
L'universalité des choses
toàn thể sự vật



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.