Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
undiscomfited




undiscomfited
['ʌndis'kʌmfitid]
tính từ
không bối rối, không lúng túng
(quân sự) không bị đánh bại, không bị tiêu diệt
(từ cổ, nghĩa cổ) không bị đánh bại
không bị vỡ (về kế hoạch...)


/'ʌndis'kʌmfitid/

tính từ
không bối rối, không lúng túng
(quân sự) không bị đánh bại, không bị tiêu diệt


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.