Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unclutter




ngoại động từ
dọn dẹp; sắp đặt
giải quyết sự tắt nghẽn; thông đường



unclutter
[(')ʌn'klʌtə]
ngoại động từ
dọn dẹp; sắp đặt
giải quyết sự tắt nghẽn; thông đường



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.