|
Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
tomahawk
tomahawk /'tɔməhɔ:k/ danh từ cái rìu (của người da đỏ) !to bury the tomahawk giảng hoà, thôi đánh nhau ngoại động từ đánh bằng rìu; giết bằng rìu (nghĩa bóng) chỉ trích phê bình ác liệt
|
|
|
|