Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Tl


noun
a soft grey malleable metallic element that resembles tin but discolors on exposure to air;
it is highly toxic and is used in rodent and insect poisons;
occurs in zinc blende and some iron ores
Syn:
thallium, atomic number 81
Hypernyms:
metallic element, metal
Substance Holonyms:
zinc blende, blende, sphalerite


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.