Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
timelessness


noun
a state of eternal existence believed in some religions to characterize the afterlife
Syn:
eternity, timeless existence
Derivationally related forms:
timeless, eternal (for: eternity)
Hypernyms:
being, beingness, existence


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.