Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
telecommunicate


verb
communicate over long distances, as via the telephone or e-mail
Derivationally related forms:
telecommunication
Hypernyms:
communicate, intercommunicate
Hyponyms:
call, telephone, call up, phone, ring,
telex, cable, telegraph, wire, fax, telefax,
facsimile, e-mail, email, netmail
Verb Frames:
- Somebody ----s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.