Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
sulphur



    sulphur /'sʌlfə/
danh từ
(hoá học) lưu huỳnh
(động vật học) bướm vàng (gồm nhiều loài khác nhau)
tính từ
màu lưu huỳnh, màu vàng lục
ngoại động từ
rắc lưu huỳnh, xông lưu huỳnh
    Chuyên ngành kinh tế
sunfomic hóa
    Chuyên ngành kỹ thuật
    Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
lưu huỳnh
    Lĩnh vực: toán & tin
sul-phua, lưu huỳnh

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sulphur"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.