|
Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
sulfur
sulfur danh từ lưu hùynh; nguyên tố kim loại màu vàng nhạt (cháy với ngọn lửa cao và có mùi hôi) <động> bướm vàng (gồm nhiều loài khác nhau) tính từ màu lưu huỳnh, màu vàng nhạt ngoại động từ rắc lưu huỳnh, xông lưu huỳnh Chuyên ngành kỹ thuật lưu huỳnh S
|
|
|
|