Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sporulate


verb
1. produce spores
- plants sporulate
Derivationally related forms:
sporulation
Topics:
botany, phytology
Hypernyms:
produce, bring forth
Verb Frames:
- Something ----s
2. convert into spores
Topics:
botany, phytology
Hypernyms:
convert
Verb Frames:
- Something ----s something

Related search result for "sporulate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.