Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sociométrie


[sociométrie]
danh từ giống cái
khoa đo quan hệ xã hội
La statistique est l'une des bases de la sociométrie
thống kê là một trong những cơ sở của khoa đo quan hệ xã hội



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.