Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
semester




semester
[si'mestə]
danh từ
học kỳ, lục cá nguyệt (đặc biệt trong các trường đại học và trung học Mỹ)
the summer semester
học kỳ mùa hè


/si'mestə/

danh từ
học kỳ sáu tháng

Related search result for "semester"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.