Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rusé




rusé
['ru:zei]
tính từ
lắm mưu mẹo, xảo trá, láu cá


/'ru:zei/

tính từ
lắm mưu mẹo, xảo trá, láu cá


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.