reassert
reassert | ['ri:ə'sə:t] | | ngoại động từ | | | xác nhận lại, nói chắc lại | | | lại lên tiếng đòi | | | to reassert one's rights | | lại lên tiếng đòi quyền lợi |
/'ri:ə'sə:t/
ngoại động từ xác nhận lại, nói chắc lại lại lên tiếng đòi to reassert one's rights lại lên tiếng đòi quyền lợi
|
|