Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rat-a-tat-tat




rat-a-tat-tat
[,ræt ə tæt 'tæt]
Cách viết khác:
rat-tat
[,ræt 'tæt]
như rat-tat



cuộc ganh đua quyết liệt
công việc đầu tắt mặt tối mà không đi đến đâu


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.