Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Quran


noun
the sacred writings of Islam revealed by God to the prophet Muhammad during his life at Mecca and Medina
Syn:
Koran, al-Qur'an, Book
Derivationally related forms:
Koranic (for: Koran)
Instance Hypernyms:
sacred text, sacred writing, religious writing, religious text
Part Meronyms:
sura


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.