Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
qualifié


[qualifié]
tính từ
có tư cách
Être qualifié pour
có tư cách để
lành nghề
Ouvrier qualifié
công nhân lành nghề
(luật học, pháp lý) nặng thêm
Délit qualifié
tội nặng thêm
(thể dục thể thao) trúng cách



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.