Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
presumably




phó từ
có thể đoán chừng; có thể được; có lẽ



presumably
[pri'zju:məbli]
phó từ
có thể đoán chừng; có lẽ
She is aware of the difficulties, presumably?
Có thể là cô ta biết các khó khăn chứ?
He will presumably resign in view of the complete failure of his policy
Có lẽ ông ấy sẽ từ chức bởi chính sách của ông ấy hoàn toàn thất bại



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.