Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
polka-dot




polka-dot
['pɔlkə]
danh từ
điệu nhảy pônca
nhạc cho điệu phảy pônca
áo nịt (đàn bà)


/'pɔlkədɔt/

danh từ
chấm tròn (trang trí ở vải may áo...)
kiểu trang trí (vải) bằng chấm tròn


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.