Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
politicking




politicking
['pɔlətikiη]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc vận động chính trị (vận động bầu cử...)


/'pɔlitikiɳ/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc vận động chính trị (vận động bầu cử...)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.