|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pinpoint
danh từ
đầu đinh ghim; vật nhỏ và nhọn
<đngữ> rất nhỏ đòi hỏi sự chính xác tuyệt đối khi ném bom (khi bắn phá mục tiêu)
ngoại động từ
xác định, định vị (cái gì) chính xác; định nghĩa (cái gì) chính xác
|
|
|
|