|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
octopod
danh từ số nhiều octopoda loài tám chân
tính từ, cách viết khác octopodous có tám chân
octopod | ['ɔktəpɔd] | | danh từ, số nhiều octopoda | | | loài tám chân | | tính từ, cách viết khác octopodous | | | có tám chân |
|
|
|
|