Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
notifiable




notifiable
['noutifaiəbl]
tính từ
có thể khai báo; phải khai báo (nói về dịch bệnh)


/'noutifaiəbl/

tính từ
có thể khai báo; phải khai báo ((thường) dùng trong trường hợp bệnh dịch)

Related search result for "notifiable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.