Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nonagenarian




nonagenarian
[,nounidʒi'neəriən]
tính từ
thọ chín mươi tuổi
danh từ
người thọ chín mươi tuổi


/,nounidʤi'neəriən/

tính từ
thọ chín mươi tuổi

danh từ
người thọ chín mươi tuổi


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.