Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
natal


adjective
1. relating to or accompanying birth (Freq. 1)
- natal injuries
- natal day
- natal influences
Pertains to noun:
birth
2. of or relating to the buttocks
Pertains to noun:
nates

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "natal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.