Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mờ



adj
dim; blear ; blurred; opaque

[mờ]
grow dim; dull; lose its lustre; dime; wane; blear; blurred; opaque.
mắt cô ấy mờ lệ
her eyes grew dim with tears
cloudy, forggy



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.