Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
motet


noun
an unaccompanied choral composition with sacred lyrics;
intended to be sung as part of a church service;
originated in the 13th century
Hypernyms:
musical composition, opus, composition, piece, piece of music


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.