|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mainstream
danh từ xu hướng/xu thế chủ đạo loại nhạc jaz chẳng phải truyền thống nhưng cũng chẳng hiện đại
mainstream | ['meinstri:m] | | danh từ | | | xu hướng/xu thế chủ đạo | | | loại nhạc jaz chẳng phải truyền thống nhưng cũng chẳng hiện đại |
| | [mainstream] | | saying && slang | | | common, familiar, of the majority | | | Smoking isn't as common now. It isn't a mainstream activity. |
dòng chính, chủ lưu
|
|
|
|