Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
length
/leɳθ/
danh từ bề dài, chiều dài, độ dài at arm's length cách một sải tay!to keep someone at arm's length tránh không làm thân với ai!at length sau hết, cuối cùng đầy đủ chi tiết trong một thời gian dài!at full length hoàn toàn đầy đủ, không rút gọn, không cắt xén; không viết tắt (chữ viết) nằm dài!at some length với một số chi tiết!to fall at full length!full to go to the length!to go to any length làm bất cứ cái gì có thể; không e dè câu nệ; không có gì có thể cản trở được!to go the whole length of it (xem) go!to go to the length of thinking that... đi đến chỗ nghĩ rằng...!to win by a length hơn một thuyền; hơn một ngựa; hơn một xe... (trong những cuộc đua thuyền, ngựa, xe đạp...)
độ dài, chiều dai l. of arc độ dài cung l. of a curve độ dài đường cong l. of normal độ dài pháp tuyến l. of a rectangle chu vi hình chữ nhật l. of a tangent độ dài tiếp tuyền extremal l. (giải tích) độ dài cực trị focal l. tiêu cự pulse l. (máy tính) độ dài xung reduced l. độ dài rút gọn register l. độ dài của thanh ghi word l. (máy tính) độ dài của từ, độ dài của mã hiệu wave l. bước sóng