Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lactation




danh từ
sự sinh sữa, sự chảy sữa
sự cho bú



lactation
[læk'tei∫n]
danh từ
sự sản sinh ra sữa trong vú của phụ nữ hoặc bầu vú của động vật cái; sự tiết sữa
thời gian sản sinh ra sữa; thời kỳ tiết sữa



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.