Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
kép


(từ cũ, nghĩa cũ) acteur; comédien
accompagnateur (des chanteuses)
double; doublé; composé
Hoa kép
fleur double
áo kép
veste doublée
Lá kép
feuille composée
(âm nhạc) redoublé
Quãng kép
intervalle redoublé
gió kép mưa đơn
rigueurs du climat; intempéries
thiệt đon thua kép
toutes sortes de désavantages
(từ cũ) tú kép
deux fois bachelier



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.