Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
kéo


ciseaux
Kéo thêu
ciseaux à broder
Kéo cắt móng tay
ciseaux à ongles
tirer; traîner; entraîner
Kéo dây thừng
tirer une corde
Kéo xe bò
traîner une charrette
conduire
Kéo quân
conduire ses troupes
filer
Tằm kéo kén
le ver à soie file son cocon
(hàng hải) haler
Kéo dây cáp
haler une câble
hisser
Kéo cột buồm
hisser un mât
virer
Kéo neo lên
virer l'ancre
façonner (un bijou)
Kéo nhẫn
façonner une bague
remorquer
Kéo một xe hỏng máy
remorquer une voiture en panne



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.