Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt (English - Vietnamese Dictionary)
knight



/nait/

danh từ

hiệp sĩ (thời trung cổ ở Châu âu)

người được phong tước hầu (ở Anh)

(sử học), (Anh) đại biểu (của một) hạt (ở nghị viện) ((cũng) knight of the shire)

kỵ sĩ (trong quân đội cổ La mã)

(đánh cờ) quân cờ "ddầu ngựa"

!knight bachelor

hiệp sĩ thường (chưa được phong tước)

!knight commander

hiệp sĩ đã được phong tước

!knight of the brush

(đùa cợt) hoạ sĩ

!knight of the cleaver

(đùa cợt) người bán thịt

!knight of the fortune

kẻ phiêu lưu, kẻ mạo hiểm

!knight of industry

tay đại bợm

!knight of the knife

(từ cổ,nghĩa cổ), (đùa cợt) kẻ cắp

!knight of the needle (shears, thimble)

(từ cổ,nghĩa cổ), (đùa cợt) thợ may

!knight of the pencil (pen, quill)

(đùa cợt) nhà văn; nhà báo

!knight of the pestle

(từ cổ,nghĩa cổ) nhà bào chế, dược sĩ

!knight of the post

người sống bằng nghề làm nhân chứng láo

!knight of the road

người đi chào hàng

kẻ cướp đường

!knight of the whip

(đùa cợt) người đánh xe ngựa

ngoại động từ

phong tước hầu (ở Anh)


▼ Từ liên quan / Related words
  • Từ đồng nghĩa / Synonyms:
    horse dub
Related search result for "knight"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.